第一週 | Kiến thức cơ bản trong tiếng Việt 越語字母和文法總覽 | 字母、基本文法、實用句子、數字、能力測試 |
第二週 | Danh lam thắng cảnh Việt Nam 越南名勝古蹟 (一) | 旅遊計畫 |
第三週 | Danh lam thắng cảnh Việt Nam 越南名勝古蹟 (二) | 旅遊計畫 |
第四週 | Gửi tiết kiệm 定存 (一) | 銀行金融用詞 (定存 、活存、利息) |
第五週 | Gửi tiết kiệm 定存(二) | 銀行金融用詞 (定存 、活存、利息) |
第六週 | Tỷ phú Phạm Nhật Vượng 越南百億富翁- 范日旺(一) | 如何描述某人的成功經歷 |
第七週 | Tỷ phú Phạm Nhật Vượng 越南百億富翁- 范日旺(二) | 如何描述某人的成功經歷 |
第八週 | ÔN TẬP 期中複習 | 期中複習與評量 |
第九週 | 公民素養週 | 公民素養週 |
第十週 | Đám cưới Việt 越南婚禮 (一) | 結婚習俗 |
第十一週 | Đám cưới Việt 越南婚禮 (二) | 結婚習俗 |
第十二週 | Giọng Sài Gòn 西貢腔 (一) | 越南南北用詞的差異 |
第十三週 | Giọng Sài Gòn 西貢腔 (二) | 越南南北用詞的差異 |
第十四週 | Xem phim học tiếng Việt 看電影學越文 | 影片中實用的句子 |
第十五週 | Xem phim học tiếng Việt 看電影學越文 | 從影片裡認識越南文化和價值觀 |
第十六週 | Xem phim học tiếng Việt 看電影學越文 | 熟練影片中實用的句子 |
第十七週 | TỔNG ÔN TẬP 總複習 | 期末總複習和評量 |
第十八週 | TỔNG KẾT 結業典禮 | 越語交談了練習,同樂會,大合唱 |